绱鞋 shàng xié
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng hài】

Đọc nhanh: 绱鞋 (chưởng hài). Ý nghĩa là: khâu giày, cũng được viết , để đế một chiếc giày.

Ý Nghĩa của "绱鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khâu giày

把鞋帮鞋底缝在一起见〖上鞋〗

✪ 2. cũng được viết 上 鞋

also written 上鞋

✪ 3. để đế một chiếc giày

to sole a shoe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绱鞋

  • volume volume

    - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy giặt sạch đôi giầy.

  • volume volume

    - mán xié

    - vải may giày.

  • volume volume

    - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 放在 fàngzài chuáng 底下 dǐxià

    - Anh ấy để giày dưới gầm giường.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì gěi 别人 biérén 穿小鞋 chuānxiǎoxié

    - Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 大号 dàhào de 鞋子 xiézi

    - Anh ấy thích giày cỡ lớn.

  • volume volume

    - xīn shàng de xié yào xuàn 一楦 yīxuàn

    - giầy vừa ráp xong phải thử thử xem

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Shàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFBR (女一火月口)
    • Bảng mã:U+7EF1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao