shào
volume volume

Từ hán việt: 【siếu.sao.tiêu】

Đọc nhanh: (siếu.sao.tiêu). Ý nghĩa là: lui lại; lui lại (ngựa, lừa), phai (màu sắc). Ví dụ : - 你把马车往后捎捎。 Bạn lùi xe ngựa ra sau một chút.. - 这匹马突然捎了一下。 Con ngựa này đột nhiên lùi lại một chút.. - 这种布洗了以后容易捎色。 Loại vải này giặt xong rất dễ phai màu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lui lại; lui lại (ngựa, lừa)

稍微向后倒退 (多指骡马等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 马车 mǎchē 往后 wǎnghòu shāo shāo

    - Bạn lùi xe ngựa ra sau một chút.

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ 突然 tūrán shāo le 一下 yīxià

    - Con ngựa này đột nhiên lùi lại một chút.

✪ 2. phai (màu sắc)

(颜色)减退

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布洗 bùxǐ le 以后 yǐhòu 容易 róngyì 捎色 shāosè

    - Loại vải này giặt xong rất dễ phai màu.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 捎色 shāosè

    - Chiếc áo này không phai màu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 包裹 bāoguǒ 捎去 shāoqù 邮局 yóujú

    - Tôi sẽ mang gói hàng đi bưu điện.

  • volume volume

    - gěi shāo le jiàn 外套 wàitào

    - Tôi mang cho bạn một chiếc áo khoác.

  • volume volume

    - ràng shāo 口信 kǒuxìn

    - Anh ấy nhờ tôi gửi lời nhắn.

  • volume volume

    - 马车 mǎchē 往后 wǎnghòu shāo shāo

    - Bạn lùi xe ngựa ra sau một chút.

  • volume volume

    - yào de 东西 dōngxī 捎带脚儿 shāodàijiǎoér jiù 买来 mǎilái le

    - những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.

  • volume volume

    - 刚好 gānghǎo 大叔 dàshū yào dào 北京 běijīng xìn jiù tuō 捎去 shāoqù ba

    - Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.

  • volume volume

    - 烦劳 fánláo nín 顺便 shùnbiàn gěi 我们 wǒmen 捎个 shāogè 信儿 xìnér

    - phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 收工 shōugōng 回家 huíjiā hái 捎带 shāodài 挑些 tiāoxiē 猪草 zhūcǎo

    - hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao , Siếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFB (手火月)
    • Bảng mã:U+634E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình