Đọc nhanh: 光灿灿 (quang xán xán). Ý nghĩa là: chói mắt; loá mắt. Ví dụ : - 光灿灿的秋阳 mặt trời mùa thu chói mắt.
光灿灿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chói mắt; loá mắt
(光灿灿的) 形容光亮耀眼
- 光灿灿 的 秋阳
- mặt trời mùa thu chói mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光灿灿
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 阳光 灿然
- ánh mặt trời sáng sủa
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 金灿灿 的 阳光 洒满 大地
- ánh nắng vàng rực trải khắp mặt đất.
- 阳光 特别 灿烂
- Mặt trời đặc biệt rực rỡ.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
灿›