继进 jì jìn
volume volume

Từ hán việt: 【kế tiến】

Đọc nhanh: 继进 (kế tiến). Ý nghĩa là: tiếp tục tiến lên.

Ý Nghĩa của "继进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

继进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tục tiến lên

继续前进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继进

  • volume volume

    - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • volume volume

    - 车子 chēzi 稳稳地 wěnwěndì 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 乘胜 chéngshèng 继续 jìxù 进攻 jìngōng

    - Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 明天 míngtiān 继续 jìxù 进行 jìnxíng

    - Hội nghị sẽ tiếp tục vào ngày mai.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Chúng ta phải tiếp tục tiến lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 绝望 juéwàng le 无法 wúfǎ 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 继续 jìxù 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Chúng ta cần tiếp tục tiến hành thảo luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao