Đọc nhanh: 继进 (kế tiến). Ý nghĩa là: tiếp tục tiến lên.
继进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp tục tiến lên
继续前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继进
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 我军 乘胜 继续 进攻
- Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.
- 大会 明天 继续 进行
- Hội nghị sẽ tiếp tục vào ngày mai.
- 我们 必须 继续前进
- Chúng ta phải tiếp tục tiến lên.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 我们 需要 继续 进行 讨论
- Chúng ta cần tiếp tục tiến hành thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
继›
进›