Đọc nhanh: 继夫 (kế phu). Ý nghĩa là: Bố dượng.
继夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bố dượng
词目:继夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继夫
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
继›