Đọc nhanh: 绣墩 (tú đôn). Ý nghĩa là: xem 坐 墩.
绣墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 坐 墩
see 坐墩 [zuò dūn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绣墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 她 很 喜欢 美丽 的 苏绣
- Cô ấy rất thích hàng thêu Tô Châu xinh đẹp.
- 她 长于 刺绣
- Cô ấy giỏi về thêu thùa.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
- 富贵 不归 故乡 如 衣绣夜行 谁 知之者
- Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
绣›