Đọc nhanh: 统将 (thống tướng). Ý nghĩa là: thống tướng. Ví dụ : - 候任总统将在下周正式就任。 Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
统将 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thống tướng
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统将
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
统›