Đọc nhanh: 绝品 (tuyệt phẩm). Ý nghĩa là: đá quý tuyệt đối, tác phẩm nghệ thuật vô song.
绝品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá quý tuyệt đối
absolute gem
✪ 2. tác phẩm nghệ thuật vô song
peerless artwork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝品
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
绝›