给足 gěi zú
volume volume

Từ hán việt: 【cấp túc】

Đọc nhanh: 给足 (cấp túc). Ý nghĩa là: Giàu có đầy đủ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Giáp kiên binh lợi; xa cố mã lương; súc tích cấp túc; sĩ tốt ân chẩn; thử quân chi đại tư dã 甲堅兵利; 車固馬良; 畜積給足; 士卒殷軫; 此軍之大資也 (Binh lược 兵略)..

Ý Nghĩa của "给足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

给足 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giàu có đầy đủ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Giáp kiên binh lợi; xa cố mã lương; súc tích cấp túc; sĩ tốt ân chẩn; thử quân chi đại tư dã 甲堅兵利; 車固馬良; 畜積給足; 士卒殷軫; 此軍之大資也 (Binh lược 兵略).

多到能满足需要 (多用于比较具体的事物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给足

  • volume volume

    - 自给自足 zìjǐzìzú

    - tự cấp tự túc

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè le 剧毒 jùdú 剂量 jìliàng 足以 zúyǐ 致命 zhìmìng

    - Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

  • volume volume

    - 店主 diànzhǔ gěi 我们 wǒmen de 分量 fènliàng 不足 bùzú 应该 yīnggāi 10 公斤 gōngjīn 我们 wǒmen zhǐ 得到 dédào 7.5 公斤 gōngjīn

    - Chủ cửa hàng cung cấp số lượng không đủ cho chúng tôi: Thay vì 10 kg, chúng tôi chỉ nhận được 7.5 kg.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 送给 sònggěi 一个 yígè 足球 zúqiú

    - Bạn của tớ đã tặng tớ một quả bóng.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.

  • volume volume

    - 自给自足 zìjǐzìzú de 依靠 yīkào 别人 biérén de 帮助 bāngzhù 关心 guānxīn huò 资助 zīzhù de 自力更生 zìlìgēngshēng de

    - Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao