Đọc nhanh: 给皂器 (cấp tạo khí). Ý nghĩa là: máy tạo xà phòng.
给皂器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tạo xà phòng
soap dispenser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给皂器
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 请 给 我 找 一个 放糖 的 容器
- Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
皂›
给›