Đọc nhanh: 绩优股 (tích ưu cổ). Ý nghĩa là: cổ phiếu blue chip, cổ mạ vàng.
绩优股 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phiếu blue chip
blue chip stock
✪ 2. cổ mạ vàng
gilt-edged stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩优股
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 她 的 本科 成绩 很 优秀
- Điểm đại học của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 的 成绩 无比 优秀
- Thành tích của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 拥有 优越 的 学习成绩
- Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
- 优异成绩 的 取得 归功于 老师 的 辛勤 教导
- đạt được những thành tích đặc biệt công lao thuộc về sự dạy dỗ tận tình của giáo viên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
绩›
股›