给寄 gěi jì
volume volume

Từ hán việt: 【cấp kí】

Đọc nhanh: 给寄 (cấp kí). Ý nghĩa là: cho gửi.

Ý Nghĩa của "给寄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

给寄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho gửi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给寄

  • volume volume

    - 妈妈 māma 寄给 jìgěi de 包裹 bāoguǒ 终于 zhōngyú dào le

    - Gói hàng mẹ tôi gửi cho tôi cuối cùng đã đến.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一张 yīzhāng xīn 表格 biǎogé

    - Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.

  • volume volume

    - gěi le 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.

  • volume volume

    - xìn 寄托 jìtuō gěi le

    - Tôi đã gửi thư cho anh ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 邮包 yóubāo 寄给 jìgěi shuí de

    - Gói bưu phẩm này gửi cho ai?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 寄信 jìxìn gěi 朋友 péngyou

    - Hôm nay tôi sẽ gửi thư cho bạn.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 忘记 wàngjì 寄信 jìxìn gěi le

    - Hôm qua anh quên gửi thư cho em rồi.

  • volume volume

    - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 寄托 jìtuō gěi

    - Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao