Đọc nhanh: 给寄 (cấp kí). Ý nghĩa là: cho gửi.
给寄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给寄
- 妈妈 寄给 我 的 包裹 终于 到 了
- Gói hàng mẹ tôi gửi cho tôi cuối cùng đã đến.
- 请 给 我 寄 一张 新 表格
- Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.
- 我 给 你 寄 了 生日礼物
- Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.
- 我 把 信 寄托 给 他 了
- Tôi đã gửi thư cho anh ấy.
- 这个 邮包 寄给 谁 的 ?
- Gói bưu phẩm này gửi cho ai?
- 我 今天 要 寄信 给 朋友
- Hôm nay tôi sẽ gửi thư cho bạn.
- 我 昨天 忘记 寄信 给 你 了
- Hôm qua anh quên gửi thư cho em rồi.
- 他 把 重要文件 寄托 给 我
- Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
给›