一味狡辩 yīwèi jiǎobiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất vị giảo biện】

Đọc nhanh: 一味狡辩 (nhất vị giảo biện). Ý nghĩa là: chối bây bẩy.

Ý Nghĩa của "一味狡辩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一味狡辩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chối bây bẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一味狡辩

  • volume volume

    - 进门 jìnmén 香味 xiāngwèi 扑鼻而来 pūbíérlái

    - Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 支吾 zhīwú

    - một mực úp úp mở mở.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一味 yīwèi 追求 zhuīqiú 金钱 jīnqián

    - Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.

  • volume volume

    - 一味 yīwèi 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy một mực chạy theo danh lợi.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén zǒng 需要 xūyào 趣味 qùwèi 相投 xiāngtóu 志同道合 zhìtóngdàohé de 朋友 péngyou 互相 hùxiāng 鼓励 gǔlì

    - Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 不满 bùmǎn de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Xiào
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYCK (大竹卜金大)
    • Bảng mã:U+72E1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJIVJ (卜十戈女十)
    • Bảng mã:U+8FA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao