Đọc nhanh: 绕线电机 (nhiễu tuyến điện cơ). Ý nghĩa là: Động cơ roto dây cuốn.
绕线电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động cơ roto dây cuốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕线电机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
电›
线›
绕›