Đọc nhanh: 结网 (kết võng). Ý nghĩa là: quay mạng, để đan lưới.
结网 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay mạng
蜘蛛结网
✪ 2. để đan lưới
结鱼网
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结网
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
网›