Đọc nhanh: 结素 (kết tố). Ý nghĩa là: vắc-xin bệnh lao.
结素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắc-xin bệnh lao
结核菌素的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结素
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
结›