Đọc nhanh: 结疤 (kết ba). Ý nghĩa là: vảy; đóng vảy; đóng mài (vết thương), xiu.
结疤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vảy; đóng vảy; đóng mài (vết thương)
成为被痂覆盖的,结痂伤口结疤了
✪ 2. xiu
干休、罢休指不再计较
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结疤
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疤›
结›