Đọc nhanh: 结晶状 (kết tinh trạng). Ý nghĩa là: kết tinh.
结晶状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết tinh
crystalline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结晶状
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
状›
结›