Đọc nhanh: 结契 (kết khế). Ý nghĩa là: ký khế ước; ký hiệp ước, sâu đậm; sâu nặng.
结契 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ký khế ước; ký hiệp ước
订立契约
✪ 2. sâu đậm; sâu nặng
交谊深厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结契
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
结›