Đọc nhanh: 结块 (kết khối). Ý nghĩa là: dót.
结块 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结块
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 这块 木头 很 结实
- Khối gỗ này rất chắc chắn.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
结›