Đọc nhanh: 结发搓丝 (kết phát tha ty). Ý nghĩa là: kết tóc xe tơ.
结发搓丝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết tóc xe tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结发搓丝
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 他 撒 了 一个 谎 , 结果 被 发现 了
- Anh ta đã nói dối và bị phát hiện.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 头发 纠结 在 一起 了
- Tóc bị rối vào nhau rồi.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
发›
搓›
结›