Đọc nhanh: 结友 (kết hữu). Ý nghĩa là: đánh bạn. Ví dụ : - 团结友好 đoàn kết hữu nghị
结友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bạn
- 团结 友好
- đoàn kết hữu nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结友
- 团结友爱
- tình đoàn kết thân mật
- 团结 友好
- đoàn kết hữu nghị
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 我 通过 朋友 打听 到 考试 结果
- Tôi nghe ngóng được kết quả thi qua một người bạn.
- 开学 能 结识 新友
- Khai giảng có thể kết bạn mới.
- 我 在 学校 结识 了 很多 朋友
- Tôi đã kết bạn với nhiều người ở trường.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
结›