Đọc nhanh: 经纱 (kinh sa). Ý nghĩa là: sợi lụa dọc.
经纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi lụa dọc
织布时同梭的运动方向垂直的纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纱
- 经纱 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 这台 机器 用于 经纱
- Máy này được sử dụng để dệt sợi dọc.
- 她 在 经纱 时 非常 专注
- Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.
- 这些 经纱 质量 很 不错
- Những sợi lụa dọc này chất lượng rất tốt.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
经›