Đọc nhanh: 经济问题 (kinh tế vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề kinh tế. Ví dụ : - 本文准备谈谈经济问题 bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
经济问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề kinh tế
economic problem
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济问题
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 本文 准备 谈谈 经济 问题
- bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
- 公司 最近 出现 了 一些 经济 问题
- Công ty gần đây xuất hiện một số vấn đề kinh tế.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 他 对 经济 问题 很 无知
- Anh ấy thiếu hiểu biết về các vấn đề kinh tế.
- 我们 主要 讨论 了 经济 问题
- Chúng tôi chủ yếu thảo luận về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
济›
经›
问›
题›