Đọc nhanh: 羊肠小径 (dương trường tiểu kính). Ý nghĩa là: đường quanh co (ngoằn ngoèo như ruột cừu).
羊肠小径 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường quanh co (ngoằn ngoèo như ruột cừu)
winding road (twisting and turning like a sheep's intestine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊肠小径
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 沿 小径 一直 走
- Đi men theo đường mòn.
- 人 的 肠 包括 小肠 和 大肠
- Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 小 羊羔 在 田野 里 跳跃 嬉戏
- Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
径›
羊›
肠›