Đọc nhanh: 终战 (chung chiến). Ý nghĩa là: kết thúc chiến tranh.
终战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết thúc chiến tranh
end of the war
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终战
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 这场 战争 以 失败 告终
- Cuộc chiến kết thúc trong thất bại.
- 战争 终于 在 去年 结束 了
- Chiến tranh cuối cùng đã kết thúc vào năm ngoái.
- 这次 海战 以 我们 的 胜利 而 告终
- Cuộc chiến hải tặc này kết thúc với chiến thắng của chúng ta.
- 这个 老 战犯 终于 被 人 从 他 在 国外 的 藏匿处 查获
- Kẻ tội phạm chiến tranh già này cuối cùng đã bị bắt giữ từ nơi lẩn trốn ở nước ngoài của ông.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 他们 终于 同意 休战 了
- Cuối cùng họ cũng đồng ý ngừng chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
终›