Đọc nhanh: 终声 (chung thanh). Ý nghĩa là: cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á).
终声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuối cùng (tức là phụ âm cuối hoặc điểm dừng của một số âm tiết trong ngữ âm châu Á)
final (i.e. final consonant or stop of some syllables in Asian phonetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
终›