Đọc nhanh: 终场锣声 (chung trường la thanh). Ý nghĩa là: tiếng chuông cuối cùng (đặc biệt là trong cuộc thi thể thao).
终场锣声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng chuông cuối cùng (đặc biệt là trong cuộc thi thể thao)
the final bell (esp. in sports competition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终场锣声
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
- 会场 上 一片 哄闹 声
- hội trường rất ồn ào.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
声›
终›
锣›