Đọc nhanh: 织造表 (chức tạo biểu). Ý nghĩa là: bảng dệt sợi.
织造表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng dệt sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织造表
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
表›
造›