Đọc nhanh: 织袜机 (chức miệt cơ). Ý nghĩa là: máy dệt kim; máy dệt bít tất.
织袜机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dệt kim; máy dệt bít tất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织袜机
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 这 双 袜子 织得 很 仔密
- đôi vớ này dệt rất dày.
- 织机 上 的 综 调整 很 关键
- Việc điều chỉnh thiết bị go trên máy dệt rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
织›
袜›