Đọc nhanh: 织补 (chức bổ). Ý nghĩa là: vá; mạng; giặm.
织补 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vá; mạng; giặm
用纱或线仿照织布的方式把衣服上破的地方补好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织补
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
补›