细菌弹 xìjùn dàn
volume volume

Từ hán việt: 【tế khuẩn đạn】

Đọc nhanh: 细菌弹 (tế khuẩn đạn). Ý nghĩa là: bom vi trùng.

Ý Nghĩa của "细菌弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细菌弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bom vi trùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌弹

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • volume volume

    - 细菌 xìjūn 容易 róngyì 大量 dàliàng 繁殖 fánzhí

    - Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 数清 shǔqīng 这些 zhèxiē 培养皿 péiyǎngmǐn de 细菌 xìjūn 孢子 bāozi

    - Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.

  • volume volume

    - 抗生素 kàngshēngsù 可以 kěyǐ 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 创口 chuāngkǒu 沾染 zhānrǎn le 细菌 xìjūn

    - vết thương bị nhiễm trùng.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 喷洒 pēnsǎ 药物 yàowù 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 细长 xìcháng hěn 适合 shìhé 弹钢琴 dàngāngqín

    - Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 期待 qīdài yǒu 一天 yìtiān 终于 zhōngyú 消灭 xiāomiè 这种 zhèzhǒng 细菌 xìjūn 感染 gǎnrǎn

    - Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao