Đọc nhanh: 细胞质 (tế bào chất). Ý nghĩa là: tế bào chất.
细胞质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào chất
细胞的组成部分之一,是一种无色透明的胶状物质,在细胞核和细胞膜之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞质
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 照片 的 画质 清晰 细腻
- Chất lượng ảnh rõ ràng và chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
胞›
质›