Đọc nhanh: 细布 (tế bố). Ý nghĩa là: vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin. Ví dụ : - 上好的细布。 vải tốt nhất.
细布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin
一种平纹棉布,质地比市布还细密
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细布
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 瞧 这布 多 细密 多 匀实
- loại vải này rất mịn, rất đều.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 这块 布 的 地 很 细腻
- Nền của tấm vải này rất mịn.
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
细›