细布 xìbù
volume volume

Từ hán việt: 【tế bố】

Đọc nhanh: 细布 (tế bố). Ý nghĩa là: vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin. Ví dụ : - 上好的细布。 vải tốt nhất.

Ý Nghĩa của "细布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải mịn; vải mỏng; vải phin; phin

一种平纹棉布,质地比市布还细密

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细布

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - qiáo 这布 zhèbù duō 细密 xìmì duō 匀实 yúnshi

    - loại vải này rất mịn, rất đều.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 布置 bùzhì 会议 huìyì 场所 chǎngsuǒ

    - Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de hěn 细腻 xìnì

    - Nền của tấm vải này rất mịn.

  • volume volume

    - kàn 这种 zhèzhǒng 布多 bùduō 细密 xìmì

    - anh xem loại vải này mịn quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao