Đọc nhanh: 细别 (tế biệt). Ý nghĩa là: sự khác biệt nhỏ, phân biệt một cách tỉ mỉ.
细别 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự khác biệt nhỏ
细微的差别
✪ 2. phân biệt một cách tỉ mỉ
仔细地分别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细别
- 细致 的 花纹 吸引 别人
- Hoa văn tinh tế đã thu hút mọi người.
- 她 处理 文件 特别 细心
- Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.
- 她 的 记录 特别 明细
- Ghi chép của cô ấy đặc biệt chi tiết.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 她 注意 到 了 细小 的 差别
- Cô ấy chú ý đến sự chênh lệch nhỏ nhặt
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
细›