Đọc nhanh: 细胞融合 (tế bào dung hợp). Ý nghĩa là: hợp nhất tế bào.
细胞融合 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp nhất tế bào
cell fusion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞融合
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 去 还是 不去 , 得 仔细 合算
- đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
- 只有 新 的 双子 融合 才能
- Một sự hợp nhất song sinh Gemini mới là điều duy nhất
- 戏曲 融合 了 歌唱 与 舞蹈
- Hí khúc truyền thống kết hợp giữa ca hát và múa.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
细›
胞›
融›