Đọc nhanh: 细胞毒 (tế bào độc). Ý nghĩa là: độc tế bào.
细胞毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tế bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞毒
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
细›
胞›