Đọc nhanh: 细磨石 (tế ma thạch). Ý nghĩa là: đá màu.
细磨石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细磨石
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
磨›
细›