Đọc nhanh: 话尽 (thoại tần). Ý nghĩa là: cạn lời.
话尽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạn lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话尽
- 他 尽 说些 绕脖子 的话
- anh ấy toàn nói những lời rắc rối.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 好话说尽 , 坏事 做绝
- nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người
- 他 说 的话 不尽然 正确
- Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.
- 尽说些 冠冕 话 有 什么 用
- nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?
- 你们 尽量少 说话
- Các bạn cố gắng nói ít thôi.
- 他 尽 说 一些 没用 的话
- Anh ấy luôn nói những điều vô ích.
- 你 需要 帮忙 吗 ? 如果 需要的话 , 尽管 告诉 我 !
- Bạn cần giúp đỡ gì không? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尽›
话›