话尽 huà jǐn
volume volume

Từ hán việt: 【thoại tần】

Đọc nhanh: 话尽 (thoại tần). Ý nghĩa là: cạn lời.

Ý Nghĩa của "话尽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

话尽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạn lời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话尽

  • volume volume

    - jǐn 说些 shuōxiē 绕脖子 ràobózi 的话 dehuà

    - anh ấy toàn nói những lời rắc rối.

  • volume volume

    - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

  • volume volume

    - 好话说尽 hǎohuàshuōjǐn 坏事 huàishì 做绝 zuòjué

    - nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 不尽然 bùjìnrán 正确 zhèngquè

    - Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.

  • volume volume

    - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 尽量少 jǐnliàngshǎo 说话 shuōhuà

    - Các bạn cố gắng nói ít thôi.

  • volume volume

    - jǐn shuō 一些 yīxiē 没用 méiyòng 的话 dehuà

    - Anh ấy luôn nói những điều vô ích.

  • - 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng ma 如果 rúguǒ 需要的话 xūyàodehuà 尽管 jǐnguǎn 告诉 gàosù

    - Bạn cần giúp đỡ gì không? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao