Đọc nhanh: 细磨刀石 (tế ma đao thạch). Ý nghĩa là: đá mài (để mài dao).
细磨刀石 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mài (để mài dao)
whetstone (for honing knives)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细磨刀石
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 我 看见 他 在 磨刀
- Tôi thấy anh ấy đang mài dao.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
石›
磨›
细›