Đọc nhanh: 干枣 (can táo). Ý nghĩa là: táo khô.
干枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. táo khô
干燥而易保存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干枣
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 一干人
- người có liên can
- 妈妈 炮干 了 红枣
- Mẹ sấy khô táo đỏ.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
枣›