Đọc nhanh: 细河 (tế hà). Ý nghĩa là: Quận Xihe của thành phố Fuxin 阜新 市, Liêu Ninh, Sông Xihe ở Fuxin.
✪ 1. Quận Xihe của thành phố Fuxin 阜新 市, Liêu Ninh
Xihe district of Fuxin city 阜新市, Liaoning
✪ 2. Sông Xihe ở Fuxin
Xihe river in Fuxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细河
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
细›