耆老 qílǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kì lão】

Đọc nhanh: 耆老 (kì lão). Ý nghĩa là: bô lão; người già (trên sáu mươi tuổi).

Ý Nghĩa của "耆老" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耆老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bô lão; người già (trên sáu mươi tuổi)

老年人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆老

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 耆老 qílǎo

    - bô lão.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè 留心 liúxīn tīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè yǒu dǒng de jiù 提出 tíchū lái

    - Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Shì , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPA (十心日)
    • Bảng mã:U+8006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình