volume volume

Từ hán việt: 【kì.thị.chỉ.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.thị.chỉ.kỳ). Ý nghĩa là: bô lão (người trên sáu mươi tuổi). Ví dụ : - 耆老。 bô lão.. - 耆年。 tuổi già.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bô lão (người trên sáu mươi tuổi)

六十岁以上的 (人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耆老 qílǎo

    - bô lão.

  • volume volume

    - 耆年 qínián

    - tuổi già.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 耆年 qínián

    - tuổi già.

  • volume volume

    - 耆老 qílǎo

    - bô lão.

  • volume volume

    - shì 村里 cūnlǐ 最有 zuìyǒu 威望 wēiwàng de 耆宿 qísù

    - Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Shì , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPA (十心日)
    • Bảng mã:U+8006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình