Đọc nhanh: 抗组胺药 (kháng tổ át dược). Ý nghĩa là: thuốc dị ứng. Ví dụ : - 他给我吃抗组胺药 Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
抗组胺药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc dị ứng
antihistamine
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗组胺药
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
组›
胺›
药›