Đọc nhanh: 组织部 (tổ chức bộ). Ý nghĩa là: ban tổ chức.
组织部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tổ chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织部
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 这个 组织 由 五个 部门 组成
- Tổ chức này gồm năm phòng ban.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
织›
部›