Đọc nhanh: 线坯子 (tuyến bôi tử). Ý nghĩa là: sợi thô.
线坯子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi thô
粗制的棉线,质地松,可捻成合股儿线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线坯子
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 孩子 撒开 风筝 线 跑
- Đứa trẻ tung dây diều chạy.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
子›
线›