Đọc nhanh: 外接球 (ngoại tiếp cầu). Ý nghĩa là: cầu ngoại tiếp.
外接球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu ngoại tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外接球
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 他 拿 着 篮球 接住 了
- Cậu ấy bắt lấy quả bóng rổ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 他 把 球 扔给 我 , 我 接着 它
- Anh ấy ném bóng cho tôi, tôi bắt lấy nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
接›
球›