Đọc nhanh: 女衫纽扣 (nữ sam nữu khấu). Ý nghĩa là: Khuy móc cho áo cánh phụ nữ; Khuy bấm cho áo choàng nữ.
女衫纽扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuy móc cho áo cánh phụ nữ; Khuy bấm cho áo choàng nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女衫纽扣
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 出门 之前 扣 上 纽扣
- Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
扣›
纽›
衫›