Đọc nhanh: 纺织者 (phưởng chức giả). Ý nghĩa là: thợ dệt.
纺织者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ dệt
weaver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织者
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纺›
织›
者›